Đọc nhanh: 防潮漆 (phòng triều tất). Ý nghĩa là: Sơn chống ẩm.
防潮漆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sơn chống ẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防潮漆
- 油漆 桌椅 防锈
- Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.
- 防潮纸
- giấy chống ẩm
- 防潮 闸门
- cửa cống chắn thuỷ triều
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 两个 人 的 恋情 已到 如胶似漆 的 程度
- tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
- 储存 粮食 要 注意 防潮
- dự trữ lương thực phải chú ý chống ẩm.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 木材 涂上 油漆 , 可以 防止 腐败
- Dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漆›
潮›
防›