Đọc nhanh: 防毒围裙 (phòng độc vi quần). Ý nghĩa là: tạp dề bảo vệ.
防毒围裙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạp dề bảo vệ
protective apron
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防毒围裙
- 妈妈 束着 围裙
- Mẹ buộc tạp dề.
- 防毒面具
- mặt nạ phòng độc
- 防毒面具
- mặt nạ phòng độc.
- 系着 围裙
- đeo tạp dề.
- 她 毁 了 旧衣 做 围裙
- Cô ấy sửa quần áo cũ thành tạp dề.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
- 全方向 大 范围 攻击 , 本招 破防
- Tấn công trên diện rộng về mọi hướng, chiêu thức này phá vỡ thế phòng thủ.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
毒›
裙›
防›