阴虚火旺 yīn xūhuǒ wàng
volume volume

Từ hán việt: 【âm hư hoả vượng】

Đọc nhanh: 阴虚火旺 (âm hư hoả vượng). Ý nghĩa là: thừa nhiệt do thiếu hụt năng lượng Âm (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "阴虚火旺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阴虚火旺 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thừa nhiệt do thiếu hụt năng lượng Âm (thành ngữ)

an excess of heat caused by a deficiency in Yin energy (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴虚火旺

  • volume volume

    - 虚度光阴 xūdùguāngyīn

    - sống uổng phí thời gian

  • volume volume

    - 扇阴风 shànyīnfēng 点鬼火 diǎnguǐhuǒ

    - quạt gió tà, đốt lửa quỷ.

  • volume volume

    - 肝火 gānhuǒ wàng

    - hay nổi cáu; hay nổi giận

  • volume volume

    - 旺火 wànghuǒ 蒸熟 zhēngshú

    - Dùng lửa mạnh nấu chín

  • volume volume

    - 断断续续 duànduànxùxù 地同 dìtóng 评论家 pínglùnjiā men 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá 使得 shǐde 肝火 gānhuǒ 旺盛 wàngshèng

    - Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.

  • volume volume

    - 起风 qǐfēng ràng huǒ gèng wàng

    - Anh ấy thổi gió để lửa cháy mạnh hơn.

  • volume volume

    - 火焰 huǒyàn 燃烧 ránshāo hěn 旺盛 wàngshèng

    - Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 火光 huǒguāng 非常 fēicháng 旺盛 wàngshèng

    - Ánh lửa rất bừng sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vượng
    • Nét bút:丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMG (日一土)
    • Bảng mã:U+65FA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+5 nét)
    • Pinyin: Qū , Xū
    • Âm hán việt: , Khư
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPTC (卜心廿金)
    • Bảng mã:U+865A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao