Đọc nhanh: 防暴盾 (phòng bạo thuẫn). Ý nghĩa là: lá chắn bạo động.
防暴盾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá chắn bạo động
riot shield
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防暴盾
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 防暴警察
- cảnh sát phòng chống bạo lực
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 防暴 护甲 使用 指引
- Hướng dẫn sử dụng áo giáp chống bạo động
- 防暴 术
- cách phòng chống bạo động
- 防暴 武器
- vũ khí phòng chống bạo lực
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暴›
盾›
防›