Đọc nhanh: 防潮堤 (phòng triều đê). Ý nghĩa là: kè triều.
防潮堤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kè triều
tide embankment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防潮堤
- 要 加紧 修筑 堤坝 , 以防 水患
- phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt.
- 防潮纸
- giấy chống ẩm
- 防潮 闸门
- cửa cống chắn thuỷ triều
- 修筑 堤堰 , 疏浚 河道 , 防洪 防涝
- tu sửa đê điều, khơi thông lòng sông, phòng chống lũ lụt.
- 防波堤 挡不住 海浪 的 力量
- Đập chống sóng không thể ngăn chặn sức mạnh của sóng.
- 海浪 不断 冲击 着 防护堤
- Sóng liên tục đập vào bức tường bảo vệ.
- 储存 粮食 要 注意 防潮
- dự trữ lương thực phải chú ý chống ẩm.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堤›
潮›
防›