Đọc nhanh: 防晒油 (phòng sái du). Ý nghĩa là: kem chống nắng. Ví dụ : - 你带防晒油了吗? Câu mang theo kem chống nắng không?. - 我忘了涂防晒油。 Tôi quên bôi kem chống nắng rồi.. - 我刚买了防晒油。 Tôi vừa mua kem chống nắng.
防晒油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kem chống nắng
一种用于帮助晒黑的防晒油
- 你 带 防晒油 了 吗 ?
- Câu mang theo kem chống nắng không?
- 我 忘 了 涂 防晒油
- Tôi quên bôi kem chống nắng rồi.
- 我刚 买 了 防晒油
- Tôi vừa mua kem chống nắng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防晒油
- 油漆 桌椅 防锈
- Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.
- 出 门前 涂好 防晒霜
- Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.
- 这 款 防晒霜 很 受欢迎
- Loại kem chống nắng này rất được ưa chuộng.
- 防晒
- Chống nắng
- 我 忘 了 涂 防晒油
- Tôi quên bôi kem chống nắng rồi.
- 木材 涂上 油漆 , 可以 防止 腐败
- Dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.
- 你 带 防晒油 了 吗 ?
- Câu mang theo kem chống nắng không?
- 我刚 买 了 防晒油
- Tôi vừa mua kem chống nắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晒›
油›
防›