Đọc nhanh: 防滑链 (phòng hoạt liên). Ý nghĩa là: xích tuyết (cho lốp xe).
防滑链 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xích tuyết (cho lốp xe)
snow chain (for a vehicle tire)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防滑链
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 防止 圆木 下滑
- Ngăn chặn khúc gỗ tròn trượt xuống.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 雪天 行车 要 防止 打滑
- ngày có tuyết đi xe cần đề phòng trơn trợt.
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 路上 很 滑 , 走路 要 小心 , 防备 跌倒
- đường rất trơn, đi đường cẩn thận, đề phòng té ngã.
- 这个 包 的 拉链 很 顺滑
- Khóa kéo của chiếc túi này rất mượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
链›
防›