Đọc nhanh: 防晒制剂 (phòng sái chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm chống nắng.
防晒制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm chống nắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防晒制剂
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 出 门前 涂好 防晒霜
- Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.
- 我 忘 了 涂 防晒油
- Tôi quên bôi kem chống nắng rồi.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 你 带 防晒油 了 吗 ?
- Câu mang theo kem chống nắng không?
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
晒›
防›