防晒 fángshài
volume volume

Từ hán việt: 【phòng sái】

Đọc nhanh: 防晒 (phòng sái). Ý nghĩa là: chống nắng. Ví dụ : - 外出时别忘了防晒。 Khi ra ngoài đừng quên chống nắng.. - 防晒霜可以保护皮肤。 Kem chống nắng có thể bảo vệ da.. - 出门前涂好防晒霜。 Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.

Ý Nghĩa của "防晒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

防晒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chống nắng

避免日光照射

Ví dụ:
  • volume volume

    - 外出 wàichū shí 别忘了 biéwàngle 防晒 fángshài

    - Khi ra ngoài đừng quên chống nắng.

  • volume volume

    - 防晒霜 fángshàishuāng 可以 kěyǐ 保护 bǎohù 皮肤 pífū

    - Kem chống nắng có thể bảo vệ da.

  • volume volume

    - chū 门前 ménqián 涂好 túhǎo 防晒霜 fángshàishuāng

    - Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防晒

  • volume volume

    - chū 门前 ménqián 涂好 túhǎo 防晒霜 fángshàishuāng

    - Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.

  • volume volume

    - zhè kuǎn 防晒霜 fángshàishuāng hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Loại kem chống nắng này rất được ưa chuộng.

  • volume volume

    - 防晒霜 fángshàishuāng 可以 kěyǐ 保护 bǎohù 皮肤 pífū

    - Kem chống nắng có thể bảo vệ da.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 防晒霜 fángshàishuāng 卖得 màidé hěn huǒ

    - Loại kem chống nắng này bán rất chạy.

  • volume volume

    - 防晒 fángshài

    - Chống nắng

  • volume volume

    - 外出 wàichū shí 别忘了 biéwàngle 防晒 fángshài

    - Khi ra ngoài đừng quên chống nắng.

  • volume volume

    - dài 防晒油 fángshàiyóu le ma

    - Câu mang theo kem chống nắng không?

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng mǎi le 防晒油 fángshàiyóu

    - Tôi vừa mua kem chống nắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shài
    • Âm hán việt: Sái
    • Nét bút:丨フ一一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMCW (日一金田)
    • Bảng mã:U+6652
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao