Đọc nhanh: 防党 (phòng đảng). Ý nghĩa là: phòng đảng.
防党 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng đảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防党
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 他们 忽略 了 政党 的 官方 路线
- Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.
- 人民 坚定 地 跟着 共产党 走
- nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他们 党 了 不 公正 的 行为
- Họ bao che cho hành vi bất công.
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
- 他们 有 三个 队员 防守 球门
- Họ có ba thành viên trong đội để phòng ngự khung thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
防›