Đọc nhanh: 防事故用网 (phòng sự cố dụng võng). Ý nghĩa là: Lưới bảo hộ phòng ngừa tai nạn.
防事故用网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưới bảo hộ phòng ngừa tai nạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防事故用网
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 防止 交通事故
- Đề phòng tai nạn giao thông.
- 《 故事 新编 》
- chuyện cũ viết lại
- 一件 小 事情 , 用不着 这么 渲染
- việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 防止 了 一起 事故
- ngăn chặn được một sự cố.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
故›
用›
网›
防›