Đọc nhanh: 八分仪 (bát phân nghi). Ý nghĩa là: Ốc tan (dụng cụ thiên văn và hàng hải).
八分仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ốc tan (dụng cụ thiên văn và hàng hải)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八分仪
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 百分之八十
- 80%
- 八元 零 二分
- tám đồng lẻ hai hào.
- 这个 蛋糕 有 八分
- Chiếc bánh này có tám phần.
- 百分之八十 以上 的 人 同意
- Trên 80% người đồng ý.
- 这 条 项链 的 含金量 高 达 百分之八十
- Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 我会 让 苏茜用 质谱仪 分析 肺部 的 积水
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
八›
分›