Đọc nhanh: 阮崇武 (nguyễn sùng vũ). Ý nghĩa là: Ruan Chongwu (1933-), thống đốc thứ ba của Hải Nam.
阮崇武 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ruan Chongwu (1933-), thống đốc thứ ba của Hải Nam
Ruan Chongwu (1933-), third governor of Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阮崇武
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 从 上海 转道 武汉 进京
- từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán
- 他 从小 就常 听 父辈 谈论 兵法 武略
- từ nhỏ anh thường nghe cha chú bàn luận về chiến lược binh pháp
- 他们 一起 学 武术
- Họ học võ thuật cùng nhau.
- 他 从小 就 开始 学习 武术
- Anh ấy đã học võ thuật từ nhỏ.
- 他们 崇奉 传统 文化
- Họ tôn sùng văn hóa truyền thống.
- 他们 追求 崇高 的 事业
- Họ theo đuổi sự nghiệp cao cả.
- 他们 总是 用 武力 解决问题
- Bọn họ luôn dùng vũ lực để giải quyết vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崇›
武›
阮›