Đọc nhanh: 队形 (đội hình). Ý nghĩa là: đội hình.
队形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội hình
一队人的排列方式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 队形
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 他们 形成 了 一个 团队
- Họ đã tạo thành một đội.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
队›