阘懦 dá nuò
volume volume

Từ hán việt: 【tháp nhu】

Đọc nhanh: 阘懦 (tháp nhu). Ý nghĩa là: thấp kém; yếu hèn.

Ý Nghĩa của "阘懦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阘懦 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thấp kém; yếu hèn

地位地下,软弱无能

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阘懦

  • volume volume

    - 伪军 wěijūn de 表现 biǎoxiàn 十分 shífēn 懦弱 nuòruò

    - Quân phi pháp hành xử rất hèn nhát.

  • volume volume

    - 懦夫 nuòfū

    - Đồ hèn nhát !

  • volume volume

    - 觉得 juéde 自己 zìjǐ hěn 懦弱 nuòruò

    - Anh ấy cảm thấy mình rất nhu nhược.

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 说话 shuōhuà 太懦 tàinuò

    - Anh ấy không dám nói, quá hèn nhát.

  • volume volume

    - duì 英雄 yīngxióng de 赞美 zànměi jiù 反衬 fǎnchèn zhe duì 懦夫 nuòfū de 嘲讽 cháofěng

    - những lời ca tụng anh hùng là làm nổi bật việc chế giễu kẻ hèn nhát.

  • volume volume

    - 懦夫 nuòfū 懒汉 lǎnhàn shì 没出息 méichūxī de

    - Kẻ hèn nhát, lười biếng thì không có tiền đồ.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 性格 xìnggé 懦弱 nuòruò de rén

    - Anh ấy là một người hèn nhát.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì hěn nuò

    - Anh ấy làm việc rất nhát gan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+14 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nhu , Noạ
    • Nét bút:丶丶丨一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMBB (心一月月)
    • Bảng mã:U+61E6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Môn 門 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tháp
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSASM (中尸日尸一)
    • Bảng mã:U+9618
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp