volume volume

Từ hán việt: 【tháp】

Đọc nhanh: (tháp). Ý nghĩa là: giường nhỏ. Ví dụ : - 竹榻。 giường tre.. - 藤榻。 giường mây.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giường nhỏ

狭长而软矮的床

Ví dụ:
  • volume volume

    - 竹榻 zhútà

    - giường tre.

  • volume volume

    - 藤榻 téngtà

    - giường mây.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 竹榻 zhútà

    - giường tre.

  • volume volume

    - 卧榻 wòtà 之侧 zhīcè 岂容 qǐróng 他人 tārén 鼾睡 hānshuì ( 比喻 bǐyù 不许 bùxǔ 别人 biérén 侵入 qīnrù 自己 zìjǐ de 势力范围 shìlifànwéi )

    - cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)

  • volume volume

    - 缠绵 chánmián 病榻 bìngtà

    - ốm triền miên.

  • volume volume

    - 藤榻 téngtà

    - giường mây.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tháp
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DASM (木日尸一)
    • Bảng mã:U+69BB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình