Đọc nhanh: 榻 (tháp). Ý nghĩa là: giường nhỏ. Ví dụ : - 竹榻。 giường tre.. - 藤榻。 giường mây.
榻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giường nhỏ
狭长而软矮的床
- 竹榻
- giường tre.
- 藤榻
- giường mây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榻
- 竹榻
- giường tre.
- 卧榻 之侧 , 岂容 他人 鼾睡 ( 比喻 不许 别人 侵入 自己 的 势力范围 )
- cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)
- 缠绵 病榻
- ốm triền miên.
- 藤榻
- giường mây.
榻›