部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tháp】
Đọc nhanh: 阘 (tháp). Ý nghĩa là: cửa sổ trên lầu; cửa sổ trên gác, yếu hèn; thấp kém.
阘 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cửa sổ trên lầu; cửa sổ trên gác
楼上的窗户
✪ 2. yếu hèn; thấp kém
阘懦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阘
阘›
Tập viết