volume volume

Từ hán việt: 【tháp】

Đọc nhanh: (tháp). Ý nghĩa là: cửa sổ trên lầu; cửa sổ trên gác, yếu hèn; thấp kém.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cửa sổ trên lầu; cửa sổ trên gác

楼上的窗户

✪ 2. yếu hèn; thấp kém

阘懦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Môn 門 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tháp
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSASM (中尸日尸一)
    • Bảng mã:U+9618
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp