阘茸 dá róng
volume volume

Từ hán việt: 【tháp nhũng】

Đọc nhanh: 阘茸 (tháp nhũng). Ý nghĩa là: hèn mọn; ti tiện; đê hèn, giường nhỏ.

Ý Nghĩa của "阘茸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阘茸 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hèn mọn; ti tiện; đê hèn

卑贱;低劣

✪ 2. giường nhỏ

狭长而软矮的床

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阘茸

  • volume volume

    - 鹿茸 lùrōng shì 滋补 zībǔ 身体 shēntǐ de 药品 yàopǐn

    - nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.

  • volume volume

    - 鹿茸 lùrōng 具有 jùyǒu gāo 价值 jiàzhí

    - Nhung hươu có giá trị cao.

  • volume volume

    - zhè 鹿茸 lùrōng 品质 pǐnzhì 上乘 shàngchéng

    - Đây là nhung hươu chất lượng cao cấp.

  • volume volume

    - 蓬蓬 péngpéng 茸茸 róngróng de 杂草 zácǎo 长满 zhǎngmǎn le 整个 zhěnggè de 林间空地 línjiānkòngdì

    - cỏ dại um tùm rậm rạp, mọc đầy trên những khoảng đất trống trong rừng.

  • volume volume

    - 麦苗 màimiáo 毛茸茸 máoróngrōng de 软绵绵 ruǎnmiánmián de xiàng 马鬃 mǎzōng 一样 yīyàng

    - lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.

  • volume volume

    - 鹿茸 lùrōng 麝香 shèxiāng 犀角 xījiǎo děng dōu shì 名贵 míngguì de 药材 yàocái

    - nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 长着 zhǎngzhe 一头 yītóu 茸茸 róngróng de 头发 tóufà

    - đứa bé này có mái tóc óng mượt như nhung.

  • volume volume

    - 雪花儿 xuěhuāér 飘飘 piāopiāo 抬头 táitóu 仰视 yǎngshì 天空 tiānkōng 雪花 xuěhuā 正像 zhèngxiàng 一片片 yīpiànpiàn 茸毛 róngmáo 飘落 piāoluò 下来 xiàlai

    - Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Róng , Rǒng , Tóng
    • Âm hán việt: Nhung , Nhĩ , Nhũng
    • Nét bút:一丨丨一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSJ (廿尸十)
    • Bảng mã:U+8338
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Môn 門 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tháp
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSASM (中尸日尸一)
    • Bảng mã:U+9618
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp