阒寂 qù jì
volume volume

Từ hán việt: 【khuých tịch】

Đọc nhanh: 阒寂 (khuých tịch). Ý nghĩa là: Yên lặng, vẫn còn.

Ý Nghĩa của "阒寂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阒寂 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Yên lặng

quiet

✪ 2. vẫn còn

still

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阒寂

  • volume volume

    - 四野 sìyě 阒然 qùrán

    - bốn bề đồng không vắng vẻ.

  • volume volume

    - 四野茫茫 sìyěmángmáng 寂静无声 jìjìngwúshēng

    - ruộng đồng mênh mông, yên tĩnh.

  • volume volume

    - 阒无一人 qùwúyīrén

    - vắng vẻ không một bóng người.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn 十分 shífēn tán

    - Đêm tối rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn 十分 shífēn 寂静 jìjìng

    - Đêm tối rất im ắng.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn 寂寞 jìmò tīng 音乐 yīnyuè

    - Đêm khuya tĩnh lặng, tôi nghe nhạc.

  • volume volume

    - 阒寂 qùjì

    - yên ắng.

  • volume volume

    - 内向 nèixiàng de 周边 zhōubiān shén 好友 hǎoyǒu 每日 měirì 只得 zhǐde dài zài 寂寥 jìliáo de xiǎo 屋里 wūlǐ

    - Sống nội tâm, xung quanh tôi không có nhiều bạn bè nên tôi phải ở trong túp lều cô đơn hàng ngày

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:丶丶フ丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JYFE (十卜火水)
    • Bảng mã:U+5BC2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khuých
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSBUK (中尸月山大)
    • Bảng mã:U+9612
    • Tần suất sử dụng:Thấp