部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngạc】
Đọc nhanh: 崿 (ngạc). Ý nghĩa là: cao và dốc, hoảng hốt; kinh hoàng; kịnh sợ.
崿 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cao và dốc
高峻
✪ 2. hoảng hốt; kinh hoàng; kịnh sợ
惊惧的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崿
崿›
Tập viết