è
volume volume

Từ hán việt: 【ngạc】

Đọc nhanh: (ngạc). Ý nghĩa là: kinh ngạc; lấy làm lạ; ngạc nhiên. Ví dụ : - 愕然。 ngạc nhiên.. - 惊愕。 kinh ngạc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kinh ngạc; lấy làm lạ; ngạc nhiên

惊讶;发愣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 愕然 èrán

    - ngạc nhiên.

  • volume volume

    - 惊愕 jīngè

    - kinh ngạc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 愕然 èrán

    - ngạc nhiên.

  • volume volume

    - 惊愕 jīngè

    - kinh ngạc.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 一个 yígè 乞丐 qǐgài 跨进 kuàjìn 一辆 yīliàng 闪亮 shǎnliàng de 奔驰 bēnchí 轿车 jiàochē 惊愕 jīngè 不已 bùyǐ

    - Tôi cảm thấy bất ngờ khi nhìn thấy một người ăn xin bước vào một chiếc xe sang Mercedes sáng bóng.

  • volume volume

    - 消息 xiāoxi 传来 chuánlái 大家 dàjiā dōu wèi zhī 愕然 èrán

    - khi tin đưa đến, mọi người đều ngạc nhiên.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngạc
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一丨フ一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRRS (心口口尸)
    • Bảng mã:U+6115
    • Tần suất sử dụng:Cao