Đọc nhanh: 愕 (ngạc). Ý nghĩa là: kinh ngạc; lấy làm lạ; ngạc nhiên. Ví dụ : - 愕然。 ngạc nhiên.. - 惊愕。 kinh ngạc.
愕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh ngạc; lấy làm lạ; ngạc nhiên
惊讶;发愣
- 愕然
- ngạc nhiên.
- 惊愕
- kinh ngạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愕
- 愕然
- ngạc nhiên.
- 惊愕
- kinh ngạc.
- 看到 一个 乞丐 跨进 一辆 闪亮 的 奔驰 轿车 我 惊愕 不已
- Tôi cảm thấy bất ngờ khi nhìn thấy một người ăn xin bước vào một chiếc xe sang Mercedes sáng bóng.
- 消息 传来 , 大家 都 为 之 愕然
- khi tin đưa đến, mọi người đều ngạc nhiên.
愕›