yán
volume volume

Từ hán việt: 【diên】

Đọc nhanh: (diên). Ý nghĩa là: chiếu; tiệc. Ví dụ : - 喜筵 tiệc mừng.. - 寿筵 tiệc mừng thọ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiếu; tiệc

古人席地而坐时铺的席,泛指筵席

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜筵 xǐyán

    - tiệc mừng.

  • volume volume

    - 寿筵 shòuyán

    - tiệc mừng thọ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 大张 dàzhāng 筵席 yánxí

    - bày đại tiệc

  • volume volume

    - 寿筵 shòuyán

    - tiệc mừng thọ

  • volume volume

    - 喜筵 xǐyán

    - tiệc mừng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Diên
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNKM (竹弓大一)
    • Bảng mã:U+7B75
    • Tần suất sử dụng:Trung bình