阉寺 yān sì
volume volume

Từ hán việt: 【yêm tự】

Đọc nhanh: 阉寺 (yêm tự). Ý nghĩa là: hoạn quan.

Ý Nghĩa của "阉寺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阉寺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoạn quan

指宦官

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阉寺

  • volume volume

    - 阉鸡 yānjī

    - thiến gà

  • volume volume

    - 寺庙 sìmiào 摆满 bǎimǎn le 各种 gèzhǒng gōng

    - Trong chùa bày đầy đủ các loại lễ vật cúng.

  • volume volume

    - 寺庙 sìmiào bèi 破坏 pòhuài le

    - Ngôi đền đã bị phá hủy.

  • volume volume

    - zài 寺庙 sìmiào 受戒 shòujiè le

    - Cô ấy đã thụ giới trong chùa.

  • volume volume

    - 寺庙 sìmiào 常点 chángdiǎn 这种 zhèzhǒng xiāng

    - Chùa thường thắp loại hương này.

  • volume volume

    - 寺庙 sìmiào 前有 qiányǒu 一座 yīzuò 石幢 shíchuáng

    - Trước chùa có một cột đá khắc kinh.

  • volume volume

    - 寺庙 sìmiào yǒu 很多 hěnduō 游客 yóukè

    - Có rất nhiều khách du lịch trong chùa.

  • volume volume

    - 寺庙 sìmiào 供奉 gòngfèng zhe 许多 xǔduō 神像 shénxiàng

    - Trong chùa thờ phụng rất nhiều tượng thần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GDI (土木戈)
    • Bảng mã:U+5BFA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
    • Pinyin: Yān
    • Âm hán việt: Yêm
    • Nét bút:丶丨フ一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSKLU (中尸大中山)
    • Bảng mã:U+9609
    • Tần suất sử dụng:Trung bình