yān
volume volume

Từ hán việt: 【nhân.yên】

Đọc nhanh: (nhân.yên). Ý nghĩa là: mai một; chôn vùi, tắc (dòng nước do phù sa lắng đọng, bồi đắp). Ví dụ : - 湮没 mai một. - 湮灭 tiêu diệt; chôn vùi

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mai một; chôn vùi

埋没

Ví dụ:
  • volume volume

    - 湮没 yānmò

    - mai một

  • volume volume

    - 湮灭 yānmiè

    - tiêu diệt; chôn vùi

✪ 2. tắc (dòng nước do phù sa lắng đọng, bồi đắp)

淤塞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 湮没无闻 yānmòwúwén

    - im lặng bặt tăm

  • volume volume

    - 湮灭 yānmiè

    - tiêu diệt; chôn vùi

  • volume volume

    - 湮没 yānmò

    - mai một

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶丶一一丨フ丨丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMWG (水一田土)
    • Bảng mã:U+6E6E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình