部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhân.yên】
Đọc nhanh: 湮 (nhân.yên). Ý nghĩa là: mai một; chôn vùi, tắc (dòng nước do phù sa lắng đọng, bồi đắp). Ví dụ : - 湮没 mai một. - 湮灭 tiêu diệt; chôn vùi
湮 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mai một; chôn vùi
埋没
- 湮没 yānmò
- mai một
- 湮灭 yānmiè
- tiêu diệt; chôn vùi
✪ 2. tắc (dòng nước do phù sa lắng đọng, bồi đắp)
淤塞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湮
- 湮没无闻 yānmòwúwén
- im lặng bặt tăm
湮›
Tập viết