Đọc nhanh: 阅读障碍 (duyệt độc chướng ngại). Ý nghĩa là: chứng khó đọc. Ví dụ : - 她有严重的阅读障碍 Cô bị chứng khó đọc.
阅读障碍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng khó đọc
dyslexia
- 她 有 严重 的 阅读障碍
- Cô bị chứng khó đọc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阅读障碍
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 她 有 严重 的 阅读障碍
- Cô bị chứng khó đọc.
- 他 仔细阅读 了 凡例
- Anh ấy đã đọc kỹ phần mở đầu.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 他 喜欢 阅读 小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết.
- 今天 我们 有 阅读课
- Hôm nay chúng tôi có tiết đọc hiểu.
- 两本 教材 需要 提前 阅读
- Hai cuốn giáo trình cần phải đọc trước.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碍›
读›
阅›
障›