Đọc nhanh: 阃范 (khổn phạm). Ý nghĩa là: hình mẫu của các đức tính nữ, khổn phạm. Ví dụ : - 阃范(女子的品德规范)。 phẩm hạnh của người phụ nữ.
阃范 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình mẫu của các đức tính nữ
model of feminine virtues
- 阃 范 ( 女子 的 品德 规范 )
- phẩm hạnh của người phụ nữ.
✪ 2. khổn phạm
品行; 妇女道德的行为
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阃范
- 他 选择 读 师范 成为 教师
- Anh ấy chọn học sư phạm để trở thành giáo viên.
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 他 是 人们 的 典范
- Anh ấy là tiêu chuẩn của mọi người.
- 项目 的 范围 逐步 缩小
- Phạm vi của dự án dần thu hẹp.
- 他 考取 了 师范大学
- anh ấy đã thi đậu vào trường đại học Sư Phạm.
- 阃 范 ( 女子 的 品德 规范 )
- phẩm hạnh của người phụ nữ.
- 你 是 学生 们 的 师范
- Bạn là tấm gương cho học sinh.
- 他 计划 扩 自己 的 业务范围
- Anh ấy có kế hoạch mở rộng phạm vi kinh doanh của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
范›
阃›