Đọc nhanh: 阉竖 (yêm thụ). Ý nghĩa là: thái giám (tên gọi khinh thường).
阉竖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thái giám (tên gọi khinh thường)
eunuch (contemptuous appellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阉竖
- 横眉竖眼
- trợn mắt nhìn trừng trừng.
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 阉鸡
- thiến gà
- 柳眉倒竖 ( 形容 女人 发怒 时耸眉 的 样子 )
- lông mày dựng đứng lên.
- 门前 竖立 一根 旗杆
- một cột cờ đứng sừng sững trước cửa.
- 阉党
- bọn hoạn quan
- 地上 横七竖八 地 堆放 着 各种 农具
- trên mặt đất chất đầy nông cụ.
- 那棵 树长 得 很 竖
- Cái cây này mọc rất thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
竖›
阉›