Đọc nhanh: 闹鬼 (náo quỷ). Ý nghĩa là: chuyện ma quái; ma quỷ lộng hành (mê tín), làm chuyện xấu xa (sau lưng người khác).
闹鬼 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuyện ma quái; ma quỷ lộng hành (mê tín)
发生鬼怪作祟的事情 (迷信)
✪ 2. làm chuyện xấu xa (sau lưng người khác)
比喻背地里做坏事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹鬼
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 人来人往 , 好 不 热闹
- kẻ qua người lại, nhộn nhịp quá.
- 人家 没 议论 你 , 别 那么 疑神疑鬼 的
- mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.
- 京城 到处 都 非常 热闹
- Khắp nơi ở kinh đô đều rất sôi động.
- 人声 吵闹
- tiếng người ầm ĩ.
- 人们 聚在一起 , 谈天说地 , 好 不 热闹
- họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.
- 两个 人 又 闹翻 了
- hai người lại cãi nhau nữa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
闹›
鬼›