闹哄 nào hōng
volume volume

Từ hán việt: 【náo hống】

Đọc nhanh: 闹哄 (náo hống). Ý nghĩa là: cải vã; ồn ào, làm ào ào; ào ào. Ví dụ : - 有意见你就提, 闹哄什么! có ý kiến gì thì anh cứ nói ra, làm gì ồn ào ầm ĩ lên vậy.. - 大家闹哄了好一阵子才算把那堆土给平了。 mọi người làm ào ào một lúc mới san bằng đống đất này.

Ý Nghĩa của "闹哄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闹哄 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cải vã; ồn ào

吵闹

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 意见 yìjiàn jiù 闹哄 nàohōng 什么 shénme

    - có ý kiến gì thì anh cứ nói ra, làm gì ồn ào ầm ĩ lên vậy.

✪ 2. làm ào ào; ào ào

许多人在一起忙着办事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大家 dàjiā 闹哄 nàohōng le hǎo 一阵子 yīzhènzi cái suàn 堆土 duītǔ 给平 gěipíng le

    - mọi người làm ào ào một lúc mới san bằng đống đất này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹哄

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng 车辆 chēliàng 不停 bùtíng de 喧闹声 xuānnàoshēng 使 shǐ 我们 wǒmen 得不到 débúdào 片刻 piànkè 安宁 ānníng

    - Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.

  • volume volume

    - 人群 rénqún 听到 tīngdào 警报声 jǐngbàoshēng 一哄而散 yīhòngérsàn

    - Đám đông nghe thấy tiếng còi báo động rồi đồng loạt tản đi.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 年节 niánjié 特别 tèbié 热闹 rènao

    - Năm nay Tết thật là nhộn nhịp.

  • volume volume

    - 会场 huìchǎng shàng 一片 yīpiàn 哄闹 hōngnào shēng

    - hội trường rất ồn ào.

  • volume volume

    - 大街 dàjiē shàng 闹哄哄 nàohōnghǒng de

    - ầm ầm trên đường.

  • volume volume

    - yǒu 意见 yìjiàn jiù 闹哄 nàohōng 什么 shénme

    - có ý kiến gì thì anh cứ nói ra, làm gì ồn ào ầm ĩ lên vậy.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 闹哄 nàohōng le hǎo 一阵子 yīzhènzi cái suàn 堆土 duītǔ 给平 gěipíng le

    - mọi người làm ào ào một lúc mới san bằng đống đất này.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 精致 jīngzhì de 闹钟 nàozhōng

    - Anh ấy mua một chiếc đồng hồ báo thức tinh tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hōng , Hǒng , Hòng
    • Âm hán việt: Hống
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTC (口廿金)
    • Bảng mã:U+54C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin: Nào
    • Âm hán việt: Nháo , Náo
    • Nét bút:丶丨フ丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSYLB (中尸卜中月)
    • Bảng mã:U+95F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao