Đọc nhanh: 闹铃时钟 (náo linh thì chung). Ý nghĩa là: đồng hồ báo thức.
闹铃时钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ báo thức
alarm clock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹铃时钟
- 情况紧急 时请 按铃
- Vui lòng nhấn chuông khi tình huống khẩn cấp.
- 她 关上 闹钟
- Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
- 天气预报 之後即 为 6 点钟 报时 信号
- Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 小时候 我 对 鸡蛋 情有独钟
- Khi tôi còn nhỏ tôi có niềm thích thú với trứng gà.
- 他 等 了 十小时 又 五分钟
- Anh ấy đã đợi mười tiếng thêm năm phút.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
钟›
铃›
闹›