Đọc nhanh: 时钟座 (thì chung tọa). Ý nghĩa là: Horologium (chòm sao).
时钟座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Horologium (chòm sao)
Horologium (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时钟座
- 小时候 , 我 对 鸡蛋 情有独钟 , 煮 鸡蛋 炒鸡蛋 炖 鸡蛋 , 我 都 百吃 不厌
- Khi tôi còn nhỏ, tôi đặc biệt yêu thích trứng, trứng luộc, trứng rán, trứng hầm, tôi không bao giờ chán khi ăn trứng
- 天气预报 之後即 为 6 点钟 报时 信号
- Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 装在 茶几 上 的 数字 时钟 里
- Nó nằm trong một chiếc đồng hồ kỹ thuật số ở bàn cuối.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 小时候 我 对 鸡蛋 情有独钟
- Khi tôi còn nhỏ tôi có niềm thích thú với trứng gà.
- 下 一次 邮递 时间 是 四点 钟
- Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
时›
钟›