Đọc nhanh: 台球计时钟 (thai cầu kế thì chung). Ý nghĩa là: Đồng hồ chơi billiard.
台球计时钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ chơi billiard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台球计时钟
- 倒数 计时
- đếm ngược thời gian
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 他 15 岁 的 时候 , 便 参加 了 学校 的 足球队 , 获得 殊荣
- Năm 15 tuổi, anh tham gia đội bóng của trường và giành được danh hiệu.
- 倒计时 还 剩 五分钟
- Đếm ngược còn 5 phút nữa.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 他 把 球 踢 到 看 台上 了
- Anh ấy đã đá bóng lên khán đài.
- 他 在 最后 时刻 进 了 球
- Anh ấy đã ghi bàn vào phút cuối.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
时›
球›
计›
钟›