Đọc nhanh: 闹架 (náo giá). Ý nghĩa là: cãi nhau; đánh nhau; đánh lộn.
闹架 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cãi nhau; đánh nhau; đánh lộn
吵嘴打架
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹架
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 书架上 摆满 了 无数 本书
- Trên kệ sách có vô số cuốn sách.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 骑 快车 容易 闹乱子
- phóng xe nhanh dễ gây tai nạn (hoạ).
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
闹›