Đọc nhanh: 滴滴嗒嗒 (tích tích tháp tháp). Ý nghĩa là: tách tách.
滴滴嗒嗒 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tách tách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴滴嗒嗒
- 准备 多巴胺 点滴
- Tôi muốn một giọt dopamine ở chế độ chờ.
- 嗒 嗒 , 马蹄 急驰
- Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.
- 嗒 嗒 的 马蹄声
- Tiếng vó ngựa lóc cóc.
- 呱嗒 人
- châm chọc người khác
- 听 , 嘀嗒 声 !
- Nghe này, tiếng tích tắc!
- 呱嗒 着 脸 , 半天 不说 一句 话
- sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 颜玉 几天 滴水 不进 , 不 与 任何人 说话
- Diêm Vũ mấy ngày nay bệnh nặng, không nói chuyện với ai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗒›
滴›