Đọc nhanh: 间接出口 (gian tiếp xuất khẩu). Ý nghĩa là: Xuất khẩu gián tiếp.
间接出口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xuất khẩu gián tiếp
间接出口指将产品卖给国内出口商或委托出口代理商代理出口。 英文名称为Indirect Exports。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 间接出口
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 俯仰之间 , 船 已 驶出 港口
- thoáng cái, con thuyền đã rời bến.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他们 密封 了 所有 出口
- Họ đã bịt kín tất cả các lối ra.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 一个 接着 一个 走出 会场
- Từng người từng người bước ra khỏi hội trường.
- 人口 不 多 , 虽然 只 两间 房子 , 倒 也 宽宽绰绰 的
- người không đông, tuy chỉ có hai gian phòng nhưng cũng rộng rãi.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
口›
接›
间›