Đọc nhanh: 间接进口 (gian tiếp tiến khẩu). Ý nghĩa là: Gián tiếp nhập khẩu.
间接进口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gián tiếp nhập khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 间接进口
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 从 窗口 递进 信去
- Đưa thư qua cửa sổ.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 于是 她 走开 了 , 我 把门 打开 , 走进 了 起 坐间
- Vậy là cô ấy bỏ đi, tôi mở cửa bước vào phòng khách ngồi.
- 上课 的 时间 到 了 , 快进来 吧 !
- Đến giờ vào lớp rồi, vào đi!
- 他 又 朝过 道 瞄 了 一眼 , 那 人 走进 另 一 隔间 去 了
- Anh ta liếc nhìn xuống lối đi một lần nữa, và người đàn ông bước vào ngăn khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
接›
进›
间›