Đọc nhanh: 足数 (túc số). Ý nghĩa là: Đủ số — Con số tối thiểu có thể chấp nhận được; đủ số.
足数 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đủ số — Con số tối thiểu có thể chấp nhận được; đủ số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足数
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 数量 不足 会 影响 生产
- Số lượng không đủ sẽ ảnh hưởng sản xuất.
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 9 除以 4 余数 为 5
- Số dư của 9 chia cho 4 được 5.
- 大多数 中学 都 有 足球队 、 篮球队 和 田径队
- đại đa số các trường trung học đều có đội bóng đá,bóng rổ và đội điền kinh
- 大多数 中学 都 有 足球队 、 篮球队 和 田径队
- Đa số các trường trung học đều có đội bóng đá, bóng rổ và đội điền kinh.
- 我 已经 凑足 了 人数
- Tôi đã tập hợp đủ số người rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
足›