Đọc nhanh: 头足类 (đầu túc loại). Ý nghĩa là: Loài động vật mà chân mọc ở đầu (Cephalopoda)..
头足类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Loài động vật mà chân mọc ở đầu (Cephalopoda).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头足类
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 劲头儿 憋足 了
- dồn nén đủ rồi
- 罐头 肉类 适合 长时间 储存
- Thịt đóng hộp phù hợp để lưu trữ lâu dài.
- 这块 石头 真 重 , 我们 俩 使 足 了 劲儿 才 把 它 搬开
- tảng đá này nặng thật, hai đứa chúng tôi gắng hết sức mới khiêng nổi.
- 饱以老拳 ( 用 拳头 足足地 打 他 一顿 )
- đấm nó một trận.
- 猫头鹰 是 鼠类 的 克星
- Cú mèo là khắc tinh của loài chuột.
- 他 工作 起来 劲头 很足
- Anh ấy làm việc rất hăng hái tích cực.
- 他们 学习 起来 劲头十足
- họ học tập rất hăng say.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
类›
足›