闲晃 xián huǎng
volume volume

Từ hán việt: 【nhàn hoảng】

Đọc nhanh: 闲晃 (nhàn hoảng). Ý nghĩa là: đi lòng vòng, đi chơi.

Ý Nghĩa của "闲晃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闲晃 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đi lòng vòng

to hang around

✪ 2. đi chơi

to hang out

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闲晃

  • volume volume

    - 他常 tācháng 偷闲 tōuxián 看书 kànshū

    - Anh ấy thường tranh thủ thời gian rảnh đọc sách.

  • volume volume

    - 悠闲地 yōuxiándì zhe 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì shuō 一些 yīxiē 闲话 xiánhuà

    - Anh ấy luôn nói những lời phàn nàn.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan tàn 闲事 xiánshì

    - Anh ấy luôn thích quan tâm đến chuyện không đâu.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 闲置 xiánzhì le 好几个 hǎojǐgè yuè

    - Nhà anh ấy đã bỏ trống vài tháng.

  • volume volume

    - hěn 讨厌 tǎoyàn 无端 wúduān de 闲话 xiánhuà

    - Anh ấy rất ghét những lời đồn vô căn cứ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 空闲 kòngxián shí 绘画 huìhuà

    - Anh ấy thích vẽ tranh lúc rảnh rỗi.

  • volume volume

    - 风浪 fēnglàng 很大 hěndà chuán 摇晃 yáohuàng 晕头转向 yūntóuzhuànxiàng

    - Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Huǎng , Huàng
    • Âm hán việt: Hoàng , Hoảng
    • Nét bút:丨フ一一丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFMU (日火一山)
    • Bảng mã:U+6643
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSD (中尸木)
    • Bảng mã:U+95F2
    • Tần suất sử dụng:Cao