间充 jiān chōng
volume volume

Từ hán việt: 【gian sung】

Đọc nhanh: 间充 (gian sung). Ý nghĩa là: trung mô (mô, trong sinh học tế bào). Ví dụ : - 时间充裕。 thời gian dư dả.. - 字里行间充满了乐观主义精神。 trong câu chữ tràn đầy chủ nghĩa lạc quan.

Ý Nghĩa của "间充" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

间充 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trung mô (mô, trong sinh học tế bào)

mesenchymal (tissue, in cell biology)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 时间 shíjiān 充裕 chōngyù

    - thời gian dư dả.

  • volume volume

    - 字里行间 zìlǐhángjiān 充满 chōngmǎn le 乐观主义 lèguānzhǔyì 精神 jīngshén

    - trong câu chữ tràn đầy chủ nghĩa lạc quan.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 间充

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai zhǒng de 茉莉花 mòlihuā kāi le 扑鼻 pūbí de 香气 xiāngqì 充满 chōngmǎn le 整个 zhěnggè 房间 fángjiān

    - Hoa nhài bà trồng nở rộ, hương thơm ngào ngạt tràn ngập căn phòng.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 充斥 chōngchì zhe 香水味 xiāngshuǐwèi

    - Căn phòng tràn ngập mùi nước hoa.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 充裕 chōngyù

    - thời gian dư dả.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 充满 chōngmǎn le 阳光 yángguāng

    - Căn phòng tràn ngập ánh nắng.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 充满 chōngmǎn le 烟味 yānwèi

    - Trong phòng tràn ngập mùi khói.

  • volume volume

    - de 房间 fángjiān 情趣 qíngqù 充满 chōngmǎn

    - Phòng của cô ấy đầy sự thú vị.

  • volume volume

    - 沸腾 fèiténg de 情绪 qíngxù 充满 chōngmǎn le 房间 fángjiān

    - Cảm xúc sục sôi tràn ngập cả căn phòng.

  • volume volume

    - 字里行间 zìlǐhángjiān 充满 chōngmǎn le 乐观主义 lèguānzhǔyì 精神 jīngshén

    - trong câu chữ tràn đầy chủ nghĩa lạc quan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng
    • Âm hán việt: Sung
    • Nét bút:丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIHU (卜戈竹山)
    • Bảng mã:U+5145
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao