Đọc nhanh: 问卷 (vấn quyển). Ý nghĩa là: câu hỏi; bảng câu hỏi. Ví dụ : - 请填写这份问卷。 Xin hãy điền vào bảng khảo sát này.. - 这份问卷很简单。 Bảng khảo sát này rất đơn giản.. - 你完成问卷了吗? Bạn đã hoàn thành bảng khảo sát chưa?
问卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. câu hỏi; bảng câu hỏi
进行调查或征求意见用的卷子,上面列有若干问题让人回答
- 请 填写 这份 问卷
- Xin hãy điền vào bảng khảo sát này.
- 这份 问卷 很 简单
- Bảng khảo sát này rất đơn giản.
- 你 完成 问卷 了 吗 ?
- Bạn đã hoàn thành bảng khảo sát chưa?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 问卷
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 你 完成 问卷 了 吗 ?
- Bạn đã hoàn thành bảng khảo sát chưa?
- 请 填写 这份 问卷
- Xin hãy điền vào bảng khảo sát này.
- 这份 问卷 很 简单
- Bảng khảo sát này rất đơn giản.
- 她 填写 了 调查 问卷
- Cô ấy đã điền vào bảng khảo sát.
- 桑托斯 教士 根据 我 编写 的 心理 问卷
- Tôi đã viết bảng câu hỏi tâm lý mà Mục sư Santos sử dụng
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 下面 谈 的 是 农业 的 问题
- Phần sau xin nói về vấn đề nông nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
问›