问卷 wènjuàn
volume volume

Từ hán việt: 【vấn quyển】

Đọc nhanh: 问卷 (vấn quyển). Ý nghĩa là: câu hỏi; bảng câu hỏi. Ví dụ : - 请填写这份问卷。 Xin hãy điền vào bảng khảo sát này.. - 这份问卷很简单。 Bảng khảo sát này rất đơn giản.. - 你完成问卷了吗? Bạn đã hoàn thành bảng khảo sát chưa?

Ý Nghĩa của "问卷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

问卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. câu hỏi; bảng câu hỏi

进行调查或征求意见用的卷子,上面列有若干问题让人回答

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng 填写 tiánxiě 这份 zhèfèn 问卷 wènjuàn

    - Xin hãy điền vào bảng khảo sát này.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 问卷 wènjuàn hěn 简单 jiǎndān

    - Bảng khảo sát này rất đơn giản.

  • volume volume

    - 完成 wánchéng 问卷 wènjuàn le ma

    - Bạn đã hoàn thành bảng khảo sát chưa?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 问卷

  • volume volume

    - 问问 wènwèn 位于 wèiyú 龙卷 lóngjuǎn dào shàng 可怜 kělián de 人们 rénmen

    - Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.

  • volume volume

    - 完成 wánchéng 问卷 wènjuàn le ma

    - Bạn đã hoàn thành bảng khảo sát chưa?

  • volume volume

    - qǐng 填写 tiánxiě 这份 zhèfèn 问卷 wènjuàn

    - Xin hãy điền vào bảng khảo sát này.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 问卷 wènjuàn hěn 简单 jiǎndān

    - Bảng khảo sát này rất đơn giản.

  • volume volume

    - 填写 tiánxiě le 调查 diàochá 问卷 wènjuàn

    - Cô ấy đã điền vào bảng khảo sát.

  • volume volume

    - 桑托斯 sāngtuōsī 教士 jiàoshì 根据 gēnjù 编写 biānxiě de 心理 xīnlǐ 问卷 wènjuàn

    - Tôi đã viết bảng câu hỏi tâm lý mà Mục sư Santos sử dụng

  • volume volume

    - 一连 yīlián wèn le 几遍 jǐbiàn 没有 méiyǒu rén 答言 dáyán

    - hỏi mãi mà không ai đáp lời.

  • volume volume

    - 下面 xiàmiàn tán de shì 农业 nóngyè de 问题 wèntí

    - Phần sau xin nói về vấn đề nông nghiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao