Đọc nhanh: 鸡烂嘴巴硬 (kê lạn chuỷ ba ngạnh). Ý nghĩa là: Được cãi cùng; thua cãi cố; cãi sống cãi chết.
鸡烂嘴巴硬 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Được cãi cùng; thua cãi cố; cãi sống cãi chết
鸡烂嘴巴硬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡烂嘴巴硬
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
- 他 惊讶 得 张大 了 嘴巴
- Anh ấy ngạc nhiên đến há hốc mồm.
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
- 公鸡 的 喙 坚硬
- Mỏ gà trống cứng.
- 咳嗽 时要 捂住 嘴巴
- Khi ho, cần che miệng lại.
- 她 有 一张 小巧 的 嘴巴
- Cô ấy có một cái miệng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
巴›
烂›
硬›
鸡›