Đọc nhanh: 打嘴巴 (đả chuỷ ba). Ý nghĩa là: tát tai; bạt tai.
打嘴巴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tát tai; bạt tai
即"打耳光"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打嘴巴
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 他 惊讶 得 张大 了 嘴巴
- Anh ấy ngạc nhiên đến há hốc mồm.
- 他 打 了 我 一个 巴掌
- Anh ấy đã tát tôi một cái.
- 她 生气 时 打 了 他 巴掌
- Cô ấy tức giận tát anh ta.
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 咳嗽 时要 捂住 嘴巴
- Khi ho, cần che miệng lại.
- 她 有 一张 小巧 的 嘴巴
- Cô ấy có một cái miệng nhỏ.
- 医生 让 他 张开嘴巴 检查
- Bác sĩ yêu cầu anh há miệng để kiểm tra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
巴›
打›