Đọc nhanh: 大嘴巴 (đại chuỷ ba). Ý nghĩa là: nhiều chuyện. Ví dụ : - 你这个两面三刀的家伙!你这个大嘴巴! mày là cái đồ hai mặt! Đồ nhiều chuyện!
大嘴巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiều chuyện
- 你 这个 两面三刀 的 家伙 ! 你 这个 大嘴巴 !
- mày là cái đồ hai mặt! Đồ nhiều chuyện!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大嘴巴
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 大巴 的 票价 比 火车 便宜
- Vé xe buýt rẻ hơn vé tàu.
- 他 惊讶 得 张大 了 嘴巴
- Anh ấy ngạc nhiên đến há hốc mồm.
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
- 咳嗽 时要 捂住 嘴巴
- Khi ho, cần che miệng lại.
- 你 这个 两面三刀 的 家伙 ! 你 这个 大嘴巴 !
- mày là cái đồ hai mặt! Đồ nhiều chuyện!
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
大›
巴›