Đọc nhanh: 闪眼 (siểm nhãn). Ý nghĩa là: chớp mắt với, làm lóa mắt, mở to mắt của một người.
✪ 1. chớp mắt với
to blink at
✪ 2. làm lóa mắt
to dazzle
✪ 3. mở to mắt của một người
to open one's eyes wide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪眼
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
- 亮闪闪 的 眼睛
- đôi mắt sáng long lanh.
- 火花 猛然 闪于 眼前
- Tia lửa bỗng nhiên bùng lên trước mắt.
- 他 扑闪 着 一双 大 眼睛
- anh ấy chớp chớp cặp mắt to.
- 她 的 眼里 闪烁着 泪花
- Trong mắt cô ấy lấp lánh những giọt lệ.
- 他 的 眼睛 里 闪 着 慈祥 的 目光
- Có một cái nhìn hiền hậu trong mắt anh ta.
- 天上 又 打雷 又 打闪 , 眼看 雨 就 来 了
- trời vừa sấm vừa chớp, sắp mưa rồi.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眼›
闪›