Đọc nhanh: 闪辉 (siểm huy). Ý nghĩa là: sự soi sáng.
闪辉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự soi sáng
scintillation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪辉
- 宝石 熠熠 闪 光辉
- Đá quý lấp lánh tỏa sáng.
- 钻石 闪耀 璀璨 光辉
- Kim cương lấp lánh ánh sáng rực rỡ.
- 铣条 闪耀 独特 光辉
- Thanh kim loại lấp lánh ánh sáng độc đáo.
- 他 提 水桶 闪 了 手腕
- Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.
- 他 扑闪 着 一双 大 眼睛
- anh ấy chớp chớp cặp mắt to.
- 他们 的 表演 十分 辉煌
- Màn trình diễn của họ rất rực rỡ.
- 他 总侈述 过去 辉煌
- Anh ấy luôn phóng đại hào quang quá khứ.
- 他 的 光辉业绩 将 永远 留存 在 人们 的 心中
- công trạng quang vinh của anh ấy mãi mãi còn lưu lại trong lòng mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
辉›
闪›