kuàng
volume volume

Từ hán việt: 【khuông】

Đọc nhanh: (khuông). Ý nghĩa là: khung, khung; sườn; cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, lô (công xưởng, nhà máy), gọng. Ví dụ : - 这幅画框很精美。 Khung tranh này rất tinh xảo.. - 他正在制作画框。 Anh ấy đang chế tác khung tranh.. - 请把镜框擦干净。 Xin hãy lau sạch khung kính.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. khung

镶在器物周围起约束、支撑或保护作用的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 画框 huàkuàng hěn 精美 jīngměi

    - Khung tranh này rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 制作 zhìzuò 画框 huàkuàng

    - Anh ấy đang chế tác khung tranh.

  • volume volume

    - qǐng 镜框 jìngkuàng 干净 gānjìng

    - Xin hãy lau sạch khung kính.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. khung; sườn; cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, lô (công xưởng, nhà máy)

嵌在墙上为安装门窗用的架子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 门框 ménkuàng 需要 xūyào 重新 chóngxīn 刷漆 shuāqī

    - Khung cửa cần sơn lại.

  • volume volume

    - zài 修理 xiūlǐ 门框 ménkuàng

    - Anh ấy đang sửa chữa khung cửa.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 窗框 chuāngkuàng 不太 bùtài 牢固 láogù

    - Khung cửa sổ này không quá vững chắc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. gọng

(多指较小的) 物体的骨架

Ví dụ:
  • volume volume

    - 眼镜框 yǎnjìngkuàng zi 有点 yǒudiǎn 变形 biànxíng le

    - Gọng kính có chút biến dạng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 眼镜框 yǎnjìngkuàng zi hěn 流行 liúxíng

    - Loại gọng kính này rất thịnh hành.

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ràng buộc; bó buộc; hạn chế; đóng khuôn; khuôn mẫu

约束;限制

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié bèi 公司 gōngsī de 规定 guīdìng 框得 kuāngdé 太死 tàisǐ

    - Đừng bị quy định của công ty ràng buộc quá chặt.

  • volume volume

    - de 视野 shìyě bèi shàn 窗户 chuānghu 框住 kuāngzhù le

    - Tầm nhìn của cô ấy bị hạn chế bởi cái cửa sổ đó.

✪ 2. khoanh chữ; khoanh tròn; khuyên tròn (đánh dấu, sửa sai, chú ý)

在文字、图片的周围加上线条

Ví dụ:
  • volume volume

    - 重要 zhòngyào de 内容 nèiróng 框起来 kuāngqǐlai

    - Hãy khoanh nội dung quan trọng lại.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 照片 zhàopiān shàng de bèi 框起来 kuāngqǐlai le

    - Tôi trong bức ảnh này đã bị khoanh lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 玻璃框 bōlíkuāng zi

    - khung cửa kính.

  • volume volume

    - yòng 泡沫 pàomò 填满 tiánmǎn 门框 ménkuàng de 缝隙 fèngxì

    - Dùng bọt để lấp đầy các khe hở của khung cửa.

  • volume volume

    - 门框 ménkuàng 需要 xūyào 重新 chóngxīn 刷漆 shuāqī

    - Khung cửa cần sơn lại.

  • volume volume

    - 相框 xiàngkuàng de 边缘 biānyuán 镶着 xiāngzhe 金色 jīnsè de 线条 xiàntiáo

    - Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.

  • volume volume

    - 重要 zhòngyào de 内容 nèiróng 框起来 kuāngqǐlai

    - Hãy khoanh nội dung quan trọng lại.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 仔细 zǐxì gěi 窗框 chuāngkuàng 涂漆 túqī

    - Chị gái cẩn thận sơn khung cửa sổ.

  • volume volume

    - zhù gān 建筑物 jiànzhùwù 框架 kuàngjià zhōng 横梁 héngliáng de 支撑物 zhīchēngwù

    - Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.

  • volume volume

    - 模子 múzǐ 一种 yīzhǒng 框架 kuàngjià huò 模型 móxíng zài 周围 zhōuwéi huò zài shàng 某物 mǒuwù bèi 塑造 sùzào huò 成形 chéngxíng

    - Một cái khuôn hoặc mô hình được sử dụng để tạo hình hoặc định hình một cái gì đó xung quanh hoặc trên nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuāng , Kuàng
    • Âm hán việt: Khuông
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DSMG (木尸一土)
    • Bảng mã:U+6846
    • Tần suất sử dụng:Cao