Đọc nhanh: 间充质 (gian sung chất). Ý nghĩa là: mesenchyme (mô liên kết phôi tổ chức lỏng lẻo).
间充质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mesenchyme (mô liên kết phôi tổ chức lỏng lẻo)
mesenchyme (loosely organized embryonic connective tissue)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 间充质
- 这个 房间 白天 光线 充足
- căn phòng này có nhiều ánh sáng vào ban ngày.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 房间 里 充斥 着 香水味
- Căn phòng tràn ngập mùi nước hoa.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 时间 充裕
- thời gian dư dả.
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
- 字里行间 充满 了 乐观主义 精神
- trong câu chữ tràn đầy chủ nghĩa lạc quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
质›
间›