Đọc nhanh: 门票费 (môn phiếu phí). Ý nghĩa là: Tiền vé vào cửa.
门票费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền vé vào cửa
门票费指支付旅游团、旅游者参观游览的各类门票费。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门票费
- 景点 门票 很 贵
- Vé vào khu du lịch rất đắt.
- 迪厅 的 门票 很 贵
- Vé vào vũ trường rất đắt.
- 决赛 门票 已经 售罄
- Vé trận chung kết đã bán hết.
- 门票 效期 是 一天
- Vé có hiệu lực trong một ngày.
- 他 需要 提交 差旅费 发票
- Anh ấy cần nộp hóa đơn chi phí công tác.
- 他 专门 炒股票 赚钱
- Anh ấy chuyên đầu tư cổ phiếu kiếm tiền.
- 但 你 在 乐高 商店 消费 的 发票 真 多
- Nhưng bạn có rất nhiều hóa đơn cho cửa hàng Lego ở đây.
- 球赛 的 门票 已经 售罄 了
- Vé trận bóng đã bán hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
票›
费›
门›