门诊部 ménzhěn bù
volume volume

Từ hán việt: 【môn chẩn bộ】

Đọc nhanh: 门诊部 (môn chẩn bộ). Ý nghĩa là: Phòng khám.

Ý Nghĩa của "门诊部" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

门诊部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phòng khám

门诊部,是一所集医疗、预防、检测、康复为一体的综合性医疗机构。内设外科、妇科、内科、耳鼻喉科、中医科、医学检测等特色科室。是一所医院的重要职能部门。替不住院的病人进行医疗、咨询。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门诊部

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn de 司法部门 sīfǎbùmén yīng 宣布 xuānbù 受理 shòulǐ 此类 cǐlèi 指控 zhǐkòng huò 举报 jǔbào

    - Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.

  • volume volume

    - 宰管 zǎiguǎn zhe 这个 zhègè 部门 bùmén

    - Trong công ty này do anh ấy chủ quản.

  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī de 部门 bùmén zhǎng

    - Anh ấy là trưởng phòng của công ty.

  • volume volume

    - 主管部门 zhǔguǎnbùmén yào 定期 dìngqī duì 企业 qǐyè 进行 jìnxíng 考评 kǎopíng

    - cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.

  • volume volume

    - jiāo 有关 yǒuguān 部门 bùmén 处理 chǔlǐ

    - giao cho những bộ phận có liên quan giải quyết.

  • volume volume

    - zài 中央 zhōngyāng 部门 bùmén 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ở cơ quan trung ương.

  • volume volume

    - zài 销售 xiāoshòu 部门 bùmén 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ở bộ phận bán hàng.

  • volume volume

    - dào 会计 kuàijì 部门 bùmén lái zuò 什么 shénme ne

    - Bạn đến bộ phận kế toán để làm gì vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhěn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:丶フノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOHH (戈女人竹竹)
    • Bảng mã:U+8BCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao